Có 2 kết quả:
質心 zhì xīn ㄓˋ ㄒㄧㄣ • 质心 zhì xīn ㄓˋ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) center of gravity
(2) barycenter
(2) barycenter
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) center of gravity
(2) barycenter
(2) barycenter
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh